Mối hàn là gì? Các nghiên cứu khoa học về Mối hàn
Mối hàn là vùng giao tiếp giữa hai hay nhiều chi tiết kim loại hoặc hợp kim, hình thành khi kim loại hàn và kim loại nền nóng chảy hòa quyện rồi đông cứng tạo liên kết cơ học chặt chẽ. Cấu trúc mối hàn bao gồm vùng kim loại hàn và vùng ảnh hưởng nhiệt (HAZ), yêu cầu thiết kế rãnh, góc mở và độ sâu ngấu phù hợp để đảm bảo độ bền và chất lượng mối nối.
Định nghĩa và khái niệm mối hàn
Mối hàn (weld joint) là vùng giao tiếp giữa hai hoặc nhiều chi tiết kim loại hoặc hợp kim, được hình thành khi kim loại hàn và kim loại cơ bản hòa quyện ở trạng thái nóng chảy rồi đông đặc lại tạo thành liên kết cơ học vững chắc. Mối hàn không chỉ đơn thuần là điểm nối, mà còn bao gồm vùng ảnh hưởng nhiệt (HAZ) và cấu trúc vi mô thay đổi do nhiệt độ cao.
Phân loại mối hàn dựa trên hình dáng tiếp xúc, vị trí tương đối và chức năng chịu lực. Hiểu rõ định nghĩa và khái niệm mối hàn giúp kỹ sư xác định đúng kỹ thuật, vật liệu hàn và tham số quy trình để đạt độ bền, độ kín và độ bền mỏi mong muốn.
Phân loại mối hàn
Có năm loại mối hàn cơ bản, mỗi loại có ưu nhược riêng và phù hợp với từng ứng dụng:
- Butt joint: hai mép phẳng đối diện, thường dùng cho tấm mỏng và ống; ưu điểm là độ ngấu sâu cao.
- Fillet joint: ghép góc tạo mối hàn tam giác; phổ biến trong khung thép và kết cấu chịu tải ngang.
- Lap joint: chồng mép lên nhau; dễ thực hiện, thích hợp với tấm mỏng.
- T-joint: một chi tiết tiếp xúc vuông góc vào thân chi tiết khác, hình chữ T; dùng nhiều trong khung và bệ đỡ.
- Corner joint: ghép mép tại góc ngoài; ứng dụng trong vỏ hộp và kết cấu khung.
Mỗi loại mối hàn yêu cầu thiết kế rãnh và tham số quy trình khác nhau để đảm bảo mối nối đạt tiêu chuẩn kỹ thuật và cơ lý.
Thiết kế và hình học mối hàn
Thiết kế mối hàn bao gồm xác định hình dạng rãnh (groove), góc mở rãnh (groove angle), khoảng hở giữa hai chi tiết (root gap) và chiều sâu ngấu (penetration depth). Các dạng rãnh phổ biến:
- V-groove: rãnh chữ V hai mặt; dễ gia công và kiểm soát ngấu.
- U-groove: rãnh chữ U bo cong đáy; giảm lượng kim loại hàn tiêu thụ.
- J-groove: một bên bo cong, một bên vuông góc; cân bằng giữa hiệu quả và chi phí.
- Y-groove: kết hợp V và J; dùng cho vật liệu dày yêu cầu ngấu sâu.
Loại rãnh | Góc mở (°) | Root gap (mm) | Ứng dụng |
---|---|---|---|
V-groove | 60–70 | 1–3 | Tấm 3–10 mm |
U-groove | 40–50 | 2–4 | Thép dày >10 mm |
J-groove | 45–55 | 1–2 | Vật liệu hợp kim |
Y-groove | 70–80 | 3–5 | Độ dày >15 mm |
Thiết kế hình học mối hàn ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng ngấu, biến dạng nhiệt và phân phối ứng suất sau hàn.
Quy trình hàn và phương pháp
Các phương pháp hàn chính bao gồm:
- SMAW (Shielded Metal Arc Welding): que hàn bọc flux, linh hoạt, chi phí thấp; tiêu chuẩn quy trình AWS A3.0 (AWS A3.0).
- GMAW (MIG/MAG): dây hàn nạp qua súng, khí bảo vệ CO₂ hoặc Ar/CO₂; năng suất cao, dễ tự động hóa.
- GTAW (TIG): khí argon bảo vệ, que hàn đặc; mối hàn tinh khiết, áp dụng cho inox và hợp kim nhôm.
- SAW (Submerged Arc Welding): mối hàn chìm dưới lớp thuốc, đạt ngấu sâu và năng suất cao cho thép dày.
- PAW (Plasma Arc Welding): sử dụng hồ quang plasma tập trung, chính xác; ứng dụng trong công nghiệp hàng không.
Kỹ thuật dòng điện (DC, AC), điện áp và tốc độ di chuyển mối hàn (travel speed) cần được tối ưu hóa cho từng phương pháp nhằm kiểm soát hình dạng bead, độ ngấu và giảm khuyết tật (Lincoln Electric).
Phương pháp | Dòng điện | Điện áp (V) | Tốc độ (mm/s) |
---|---|---|---|
SMAW | 60–200 A | 20–30 | 2–6 |
MIG/MAG | 100–400 A | 18–35 | 5–10 |
TIG | 20–300 A | 10–20 | 3–8 |
SAW | 200–2000 A | 20–40 | 10–25 |
Tính chất cơ lý của mối hàn
Độ bền kéo (tensile strength) và độ dãn dài (elongation) của mối hàn chịu ảnh hưởng trực tiếp từ thành phần kim loại hàn, phương pháp hàn và chế độ nhiệt. Ví dụ, mối hàn thép cacbon sử dụng que E7018 có độ bền kéo 560–620 MPa và độ dãn dài ≥22 % .
Độ cứng (hardness) thường đo theo thang Vickers (HV) hoặc Rockwell (HRC). Mối hàn inox 316L đạt độ cứng 150–200 HV, trong khi mối hàn Inconel 625 có độ cứng lên đến 250–300 HV nhờ hàm lượng Ni và Cr cao .
Cấu trúc vi mô vùng mối hàn (weld metal) và vùng ảnh hưởng nhiệt (HAZ) có thể quan sát qua kính hiển vi quang học hoặc điện tử. Vùng mối hàn thường có pha thăng hoa (eutectic) hoặc hạt thô, còn HAZ có thể xuất hiện lớp martensite, bainite tuỳ tổ hợp nhiệt độ và tốc độ nguội.
Loại mối hàn | Độ bền kéo (MPa) | Độ dãn dài (%) | Độ cứng (HV) |
---|---|---|---|
Steel E7018 | 560–620 | >22 | 150–180 |
Inox 316L | 490–620 | 40–50 | 150–200 |
Inconel 625 | 690–825 | 30–45 | 250–300 |
Kiểm tra và đánh giá chất lượng
Kiểm tra mối hàn nhằm phát hiện khuyết tật và đánh giá độ đồng nhất của liên kết. Phương pháp kiểm tra không phá hủy (NDT) bao gồm:
- Kiểm tra mắt thường (VT): đánh giá hình thái bề mặt, vết nứt, văng bắn.
- Kiểm tra thâm nhập (PT): dùng chất thâm nhập lỏng để phát hiện vết nứt bề mặt.
- Kiểm tra từ tính (MT): áp dụng cho vật liệu ferromagnetic để phát hiện vết nứt và khuyết tật bề mặt.
- Siêu âm (UT): kiểm tra độ ngấu và khuyết tật bên trong thông qua sóng âm .
- X-quang (RT): dùng tia X hoặc gamma để phóng đại khuyết tật bên trong mối hàn.
Kết quả kiểm tra được đối chiếu với tiêu chuẩn chấp nhận ISO 5817 hoặc AWS D1.1 để phân loại mức khuyết tật cho phép và quyết định có cần sửa chữa hay không.
Khiếm khuyết và nguyên nhân
Các khuyết tật thường gặp trong mối hàn và nguyên nhân chính gồm:
- Rỗ khí (porosity): ẩm trong que/dây hàn, tạp chất trên bề mặt, khí bảo vệ kém.
- Thiếu ngấu (lack of fusion): nhiệt đầu vào thấp, góc rãnh không đúng, tốc độ hàn quá nhanh.
- Nứt nóng/nứt nguội (hot/cold cracking): ứng suất nhiệt cao, tốc độ nguội nhanh, hàm lượng lưu huỳnh/phốt pho cao trong thép.
- Gồ ghề đường hàn (undercut): dòng điện hoặc điện áp quá cao, góc que hàn không chính xác.
Phân tích nguyên nhân giúp điều chỉnh tham số hàn, cải thiện chuẩn bị bề mặt và lựa chọn dây/que hàn phù hợp để giảm thiểu khuyết tật.
Tiêu chuẩn và chỉ tiêu kỹ thuật
ISO 5817:2014 quy định mức độ khuyết tật cho mối hàn thép, inox và nhôm qua bốn cấp A (cao) đến D (thấp) . AWS D1.1:2020 đưa ra quy định riêng cho kết cấu thép hàn, bao gồm giới hạn vết nứt, lỗ rỗ và thiếu ngấu.
Chỉ tiêu cơ lý tối thiểu như độ bền kéo, độ dãn dài và độ dai va đập (Charpy V-notch) được quy định tùy ứng dụng: mối hàn cầu đòi hỏi KV ≥27 J ở –20 °C, trong khi kết cấu nhà xưởng chỉ yêu cầu KV ≥20 J ở 0 °C.
Ứng dụng và lựa chọn mối hàn
Mối hàn butt và fillet là hai loại phổ biến nhất trong các ngành kết cấu thép, đóng tàu, đường ống dầu khí và cầu đường. Lựa chọn loại mối hàn dựa trên độ dày vật liệu, vị trí lắp đặt và yêu cầu tải trọng.
- GIAO THÔNG: cầu đường dùng mối hàn butt dày >20 mm, hàn SAW để ngấu sâu.
- ĐÓNG TÀU: mối hàn fillet và lap joint đảm nhận lực cắt và lực kéo ngang.
- DẦU KHÍ: đường ống sử dụng mối hàn butt rãnh V hoặc U, kiểm tra RT/UT nghiêm ngặt.
Xu hướng và nghiên cứu tương lai
Hàn robot tự động (robotic welding) và hàn laser đã và đang thay thế dần hàn tay, đạt độ chính xác ±0,1 mm, giảm biến dạng và tăng năng suất (>500 cm/min) .
In 3D kim loại (additive manufacturing) dùng tia laser/phun dây để tăng cường khả năng thiết kế mối hàn phức tạp và giảm vật liệu thải. Công nghệ cảm biến thời gian thực và trí tuệ nhân tạo (AI) hỗ trợ giám sát hồ quang, tự động điều chỉnh tham số để tối ưu hóa chất lượng mối hàn.
Tài liệu tham khảo
- American Welding Society (AWS). Standard A3.0: Terms and Definitions. https://www.aws.org/standards/a3.0.
- International Organization for Standardization (ISO). ISO 5817:2014 Welding — Fusion-welded joints in steel, nickel, titanium and their alloys — Quality levels for imperfections. https://www.iso.org/standard/63925.html.
- ASM International. ASM Handbook, Volume 6: Welding, Brazing, and Soldering. https://www.asminternational.org.
- Lincoln Electric. Welding Handbook. https://www.lincolnelectric.com.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề mối hàn:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10